Học các thuật ngữ kế toán qua Clip
Accounting wordsToday we’re looking at basic vocabulary related to finance and accounting. First we’ll hear a short article introducing the vocabulary. Then we’ll go over each word in detail, with some example sentences to show how you can use the words. At the end of the video you’ll have a chance to review and practice your new vocabulary.New words:
Principle(n): nguyên lí,nguyên tắc.Flow of funds (n) : dòng tiền.Record(v) : ghi chép.Debit(n) : (kế toán) bên Nợ,khoản tiền nợTo debit an account(v) chuyển(rút) tiền ra khỏi tài khoản ngân hàng.Credit(n) : (kế toán) bên Có,sự cho vay,tín dụngTo credit an account(v) chuyển(gửi) tiền vào tài khoản ngân hàng.Transaction (n) : quan hệ,giao dịchBookkeeping (n) : sổ sách,công việc kế toánBookkeeper (n) : người giữ sổ sáchLedger (n) : (kế toán) sổ cái
Sale ledger (n): Sổ cái bán hàngInterval (n) : kì kế toánBalance (n) : sự cân bằng,số dư trong tài khoảnAccounting (n) : công việc kế toán,ghi chépAccountant (n) : kế toán viênAccount payable (n) : Các khoản phải trảAccount receivable (n) : Các khoản phải thuSưu tầm
Tin tức công nghệ, khoa học kỹ thuật mới nhất tại Việt Nam & các nước trên thế giới. Cập nhật những bài viết về kinh nghiệm, thủ thuật, sản phẩm mới, tin công ...
Thứ Bảy, 11 tháng 9, 2010
Accounting words
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét