In this lesson, we’re going to look at General Motor’s impending Chapter 11 filing. A bankruptcy filing by GM would rank as the third-largest bankruptcy in U.S. history.
New words:
To file (v) : đệ trình(một văn kiện…),đưa (đơn…)
Restructuring plan (n) : kế hoạch tái cơ cấu
In exchange for : đổi lấy
Federal loans (n) : khoản vay từ chính phủ liên bang
Tumble (v) : tụt nhanh
Amid (prep) : giữa,ở giữa.
Recessionary (adj) : giảm sút ,suy thoái
Bondholder (n) : người nắm giữ trái phiếu,trái chủ
The United Auto Worker union(UAW) (n) : Công đoàn ngành ôtô của Mỹ
To wipe out (v) : xóa sạch,phá hủy hoàn toàn,thanh toán hết(nợ)
To lay off (v) : sa thải,cho nghỉ việc
Salaried worker (n) : người làm công ăn lương
Impose (v) : đặt lên,bắt chịu,bắt gánh vác
White-collar (n) : công chức,người lao động trí óc
Blue-collar (n) : người lao động chân tay
Buy out (v) : bồi thường,trả tiền để khỏi làm (một việc gì…)
Undergo (v) : chịu,bị,trải qua
Bailout (n) : sự bảo lãnh,sự cứu trợ tài chính
Military service (n) : nghĩa vụ quân sự
To cut back (v) : giảm
Internet
Tin tức công nghệ, khoa học kỹ thuật mới nhất tại Việt Nam & các nước trên thế giới. Cập nhật những bài viết về kinh nghiệm, thủ thuật, sản phẩm mới, tin công ...
Thứ Ba, 14 tháng 9, 2010
GM's bankruptcy
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét