Thứ Ba, 14 tháng 9, 2010

GM's bankruptcy


In this lesson, we’re going to look at General Motor’s impending Chapter 11 filing. A bankruptcy filing by GM would rank as the third-largest bankruptcy in U.S. history.


http://media2.worldcarfans.com/2008/12/medium/general-motors--chrysler-going-bankrupt.jpg


New words:

To file (v) : đệ trình(một văn kiện…),đưa (đơn…)

Restructuring plan (n) : kế hoạch tái cơ cấu

In exchange for : đổi lấy

Federal loans (n) : khoản vay từ chính phủ liên bang

Tumble (v) : tụt nhanh

Amid (prep) : giữa,ở giữa.

Recessionary (adj) : giảm sút ,suy thoái

Bondholder (n) : người nắm giữ trái phiếu,trái chủ

The United Auto Worker union(UAW) (n) : Công đoàn ngành ôtô của Mỹ

To wipe out (v) : xóa sạch,phá hủy hoàn toàn,thanh toán hết(nợ)

To lay off (v) : sa thải,cho nghỉ việc

Salaried worker (n) : người làm công ăn lương

Impose (v) : đặt lên,bắt chịu,bắt gánh vác

White-collar (n) : công chức,người lao động trí óc

Blue-collar (n) : người lao động chân tay

Buy out (v) : bồi thường,trả tiền để khỏi làm (một việc gì…)

Undergo (v) : chịu,bị,trải qua

Bailout (n) : sự bảo lãnh,sự cứu trợ tài chính

Military service (n) : nghĩa vụ quân sự

To cut back (v) : giảm


Internet


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Girls Generation - Korean