Thứ Hai, 10 tháng 10, 2011

Danh sách tên Ngân hàng thường dùng Giao Dịch Quốc Tế - Swift Code Bank Việt Nam



Ngân Hàng Đông Á:
Bank name: EAB – DongABank
Tên Giao Dịch: DongA Bank
Swift code: EACBVNVX
========================
Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương VN:
Bank name: Vietcombank
Tên Giao Dịch: BANK FOR FOREIGN TRADE OF VIETNAM
Swift code: BFTVVNVX
========================
Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu:
Bank name: ACB
Tên Giao Dịch: Asia Commercial Bank
Swift code: ASCBVNVX
========================
Ngân Hàng Xuất Nhập Khẩu Việt Nam:
Bank name: Eximbank
Tên Giao Dịch: Vietnam Export Import Bank 
Swift code: EBVIVNVX
========================
Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn:
Bank name: Agribank
Tên Giao Dịch: Vietnam Bank of Agriculture and Rural Development
Swift code: VBAAVNVX
========================
Ngân Hàng Sài Gòn Thương Tín:
Bank name: Sacombank
Tên Giao Dịch: Sai Gon Thuong Tin Bank
Swift code: SGTTVNVX
========================
Ngân Hàng Công Thương Việt Nam
Bank name: VietinBank (tên cũ là Incomebank)
Tên Giao Dịch: Vietnam Bank for Industry and Trade
Swift code: ICBVVNVX
========================
Ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam
Bank Name: BIDV
Tên Giao Dịch: Bank for Investment & Development of Vietnam
Swift Code: BIDVVNVX
========================
Ngân Hàng thương mại cổ phần hàng hải Việt Nam
Bank Name: Maritime Bank
Tên Giao Dịch: Maritime Bank
Swift Code: MCOBVNVX
========================
Ngân Hàng thương mại cổ phần Kỹ thương Việt Nam
Bank name: Techcombank
Tên Giao dịch: Vietnam Technological and Commercial Joint- stock Bank
Swift Code: VTCBVNVX
========================
Ngân Hàng ANZ
Bank name: ANZ Bank
Tên Giao Dịch: Australia and New Zealand Banking
Swift Code: ANZBVNVX

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Girls Generation - Korean